ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "bố mẹ" 1件

ベトナム語 bố mẹ
日本語 両親
例文 đi đến nhà bố mẹ
両親の家へ行く
マイ単語

類語検索結果 "bố mẹ" 0件

フレーズ検索結果 "bố mẹ" 5件

không biết nên biếu gì bố mẹ bạn trai
彼の親に何を贈るべきか分からない
Gọi điện thoại cho bố mẹ mỗi tuần một lần
1週間に1回程両親に電話する
đi đến nhà bố mẹ
両親の家へ行く
Bố mẹ anh ấy không thể yên tâm vì anh ấy vẫn chưa kết hôn
彼はまだ結婚していないので、親もなかなか安心できない
tôi có nghĩa vụ phải nuôi dưỡng bố mẹ
私には両親を扶養する義務がある
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |